Cơ Sở Microsoft Dataverse - 78winđăngnhập
Ngày 18 tháng 11 năm 2022 - Máy tính
Trong bài viết trước "Power Platform là gì?", chúng ta đã có một giới thiệu sơ lược về Microsoft Dataverse.
Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu hơn một chút về Dataverse.
Dataverse là một dịch vụ dữ liệu ít mã hóa trên đám mây, chủ yếu được sử dụng bởi Power Apps, Power Automate và Power BI, chịu trách nhiệm lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách an toàn.
Dataverse có những chức năng nào? Xin vui lòng xem hình ảnh dưới đây:
![Các chức năng của Dataverse]
Như bạn có thể thấy, Dataverse cung cấp nhiều chức năng như kiểm soát an ninh, xử lý logic, xử lý dữ liệu, lưu trữ dữ liệu và tích hợp với các hệ thống bên ngoài. Dưới đây là chi tiết từng phần:
-
Kiểm soát an ninh Dataverse sử dụng Azure AD (Azure Active Directory, dịch vụ xác thực tipbongda và quản lý truy cập của Azure) để xác thực danh tính. Nó có thể cung cấp kiểm soát quyền hạn chi tiết đến từng hàng hoặc cột và cung cấp nhiều chức năng kiểm toán phong phú.
-
Xử lý logic Dataverse cho phép xử lý logic kinh doanh ở mức độ dữ liệu. Ví dụ như kiểm tra trùng lặp, áp dụng quy tắc kinh doanh và xử lý công việc.
-
Xử lý dữ liệu Dataverse cho phép định hình lại dữ liệu.
-
Lưu trữ dữ liệu Dataverse lưu trữ dữ liệu trên đám mây Azure, giúp người dùng hoàn toàn không cần lo lắng về lưu trữ và mở rộng dữ liệu.
-
Tích hợp hệ thống Dataverse hỗ trợ nhiều cách xuất dữ liệu khác nhau và có thể tích hợp với các hệ thống bên ngoài thông qua các API khác nhau.
Nhìn chung, Dataverse là một dịch vụ dữ liệu đám mây rất dễ sử dụng, nó sử dụng bảng (gồm các hàng và cột) để lưu trữ dữ liệu. Một cơ sở dữ liệu Dataverse là một trường hợp riêng biệt của Dataverse, chúng ta có thể tạo một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu Dataverse tùy theo nhu cầu kinh doanh để lưu trữ dữ liệu (mỗi trường hợp tối đa có thể lưu trữ 4T dữ liệu).
Sau khi tạo một trường hợp cơ sở dữ liệu Dataverse, bạn có thể tùy chỉnh cột để lưu trữ dữ liệu. Sau khi dữ liệu được lưu trữ, nó có thể được sử dụng trực tiếp trong Power Apps, Power Automate và Power BI, hoặc có thể truy cập thông qua Connector hoặc API để sử dụng cho ứng dụng kinh doanh. Vì nó cung cấp nhiều chiến lược kiểm soát quyền hạn khác nhau dựa trên vai trò hoặc quy tắc kinh doanh, nên dù dữ liệu được truy cập bằng cách nào, nó cũng có thể được kiểm soát một cách an toàn.
Các bảng trong cơ sở dữ liệu Dataverse tuân theo tiêu chuẩn mô hình dữ liệu chung (Common Data Model, được phát triển bởi Microsoft và các công ty đối tác, cung cấp tiêu chuẩn thiết kế cho cấu trúc, bảng và mối quan hệ), nhờ vậy có thể tích hợp liền mạch với bất kỳ ứng dụng nào tuân theo tiêu chuẩn này.
Sau phần giới thiệu đơn giản về Dataverse trên, dưới đây sẽ lần lượt giới thiệu về các bảng trong Dataverse, mối quan hệ giữa các bảng, thiết lập quy tắc kinh doanh và Trung tâm Quản lý Môi trường Dataverse.
1 Các bảng trong Dataverse
Bảng gồm các hàng và cột, biểu diễn cấu trúc logic của một tập hợp dữ liệu. Dataverse keo ma cao bao gồm ba loại bảng: bảng tiêu chuẩn, bảng được quản lý và bảng tùy chỉnh.
- Bảng tiêu chuẩn (Standard Table) - Là bảng có sẵn trong môi trường Dataverse, còn được gọi là "ready-to-use" bảng, ví dụ như tài khoản, bộ phận kinh doanh và liên hệ đều là bảng tiêu chuẩn trong Dataverse. Hầu hết các bảng tiêu chuẩn đều hỗ trợ tùy chỉnh.
- Bảng được quản lý (Managed Table) - Là bảng không thể tùy chỉnh. Nó được nhập vào môi trường Dataverse như một phần của giải pháp được quản lý.
- Bảng tùy chỉnh (Custom Table) - Là bảng không được quản lý được nhập từ giải pháp không được quản lý hoặc được tạo mới trong môi trường Dataverse.
Cột được sử dụng để lưu trữ thông tin rời rạc của các hàng trong bảng, nó có kiểu cụ thể (ví dụ như cột Date dùng để lưu trữ ngày và cột Number dùng để lưu trữ số).
2 Mối quan hệ giữa các bảng trong Dataverse
Để hiệu quả và dễ mở rộng, thường cần chia nhỏ dữ liệu thành các bảng khác nhau (trong Dataverse còn gọi là Container), ví dụ như một hệ thống quản lý bán hàng thường sẽ bao gồm các bảng Customer, Product, Order và OrderItem. Sau khi chia nhỏ thành nhiều bảng, các bảng thường sẽ có mối quan hệ với nhau, phổ biến nhất là mối quan hệ một-nhiều và nhiều-nhiều, cả hai loại mối quan hệ này đều được Dataverse hỗ trợ.
Mối quan hệ một-nhiều còn được gọi là "mối quan hệ cha-con", ví dụ như trong ví dụ trên, Order là bảng cha và OrderItem là bảng con. Một Order có thể có 0 hoặc nhiều OrderItem, nhưng một OrderItem chỉ thuộc về một Order và không thể tồn tại OrderItem mà không có Order tương ứng.
Hơn nữa, một cột trong bảng chỉ cho phép giá trị duy nhất (như cột ID trong bảng Order) được gọi là khóa chính. Nếu khóa chính của một bảng được tham chiếu bởi một cột trong bảng khác (ví dụ như cột ID trong bảng Order được tham chiếu bởi cột OrderID trong bảng OrderItem), thì nó được gọi là khóa ngoại của bảng khác.
3 Quy tắc kinh doanh trong Dataverse
Chúng ta có thể định nghĩa quy tắc kinh doanh trong Dataverse, điều này cho phép áp dụng logic kinh doanh ở tầng dữ liệu (chứ không phải tầng ứng dụng). Điều này giúp tăng độ chính xác của dữ liệu, đơn giản hóa phát triển ứng dụng và đơn giản hóa biểu mẫu hiển thị cho người dùng cuối cùng.
Quy tắc kinh doanh có thể được sử dụng bởi ứng dụng canvas (Canvas App) và ứng dụng được thúc đẩy bởi mô hình (Model-driven App) để điền hoặc xóa giá trị của một số cột trong bảng, cũng có thể được sử dụng để kiểm tra dữ liệu hoặc hiển thị thông báo lỗi.
Ngoài ra, ứng dụng được thúc đẩy bởi mô hình còn có thể sử dụng quy tắc kinh doanh để hiển thị hoặc ẩn một số cột, kích hoạt hoặc vô hiệu hóa một số cột, và sử dụng trí tuệ kinh doanh để tạo thông tin đề xuất.
Dưới đây là một ví dụ về việc sử dụng quy tắc kinh doanh:
Nếu giá trị của trường hạn mức tín dụng Credit Limit
vượt quá 1 triệu đô la Mỹ, hãy đặt trường phê duyệt VP hạn mức tín dụng Credit Limit VP Approver
thành trường bắt buộc.
![Ví dụ sử dụng quy tắc kinh doanh]
Như vậy, khi áp dụng quy tắc kinh doanh ở tầng dữ liệu, dữ liệu sẽ được kiểm soát đồng nhất bất kể phương thức truy cập (chẳng hạn như truy cập trực tiếp trong Power Apps hoặc Power Automate hoặc qua API).
4 Môi trường Dataverse và Trung tâm Quản lý
Môi trường được sử dụng để lưu trữ, quản lý và chia sẻ dữ liệu, ứng dụng và quy trình của doanh nghiệp trong Power Platform. Chúng ta có thể tạo cơ sở dữ liệu Dataverse tương ứng trong mỗi môi trường, từ đó tiến hành kiểm soát truy cập, cài đặt an ninh và cấu hình lưu trữ trong môi trường tương ứng.
Mỗi môi trường được tạo ra dưới thuê bao Azure AD (Azure Active Directory), vì vậy chỉ những người thuộc thuê bao tương ứng mới có quyền truy cập vào môi trường tương ứng. Đồng thời, môi trường cũng được ràng buộc với vị trí địa lý (chẳng hạn như Hoa Kỳ), do đó các tài nguyên được tạo trong cùng một môi trường sẽ thuộc cùng một vị trí địa lý.
Chúng ta có thể phân biệt môi trường theo mục đích sử dụng (chẳng hạn như phát triển, thử nghiệm và sản xuất) hoặc theo vị trí địa lý (chẳng hạn như Châu Á, Châu Âu và Châu Mỹ).
Hầu hết các tác vụ quản lý của Power Platform đều có thể thực hiện trong Trung tâm Quản lý Power Platform, giao diện như hình dưới đây:
![Trung tâm Quản lý Power Platform]
Trung tâm Quản lý bao gồm các hạng mục quản lý chính sau:
- Môi trường (Environments) - Liệt kê tất cả các môi trường. Có thể xem tất cả các trường hợp Dataverse từ đây.
- Chính sách dữ liệu (Data policies) - Dùng để thiết lập chính sách dữ liệu. Có thể thiết lập dữ liệu nào có thể chảy vào hoặc ra khỏi bảng Dataverse.
- Tích hợp dữ liệu (Data integration) - Quản lý và giám sát kết nối với các hệ thống bên ngoài. Chẳng hạn như thiết lập hoặc giám sát kết nối giữa Dataverse và Salesforce hoặc SQL Server.
Tóm lại, chúng ta đã hoàn thành phần giới thiệu về kiến thức cơ bản của Dataverse.
[1] Giới thiệu về Dataverse - microsoft.com [2] Tài liệu Microsoft Dataverse - microsoft.com [3] Microsoft Dataverse - microsoft.com
#Power Platform